Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rote




rote
[rout]
by rote
thuộc lòng; theo trí nhớ chứ không nghĩ gì đến nghĩa; học vẹt; như vẹt
to do/say/learn something by rote
làm/nói/học cái gì như vẹt


/rout/

danh từ
sự học vẹt, sự nhớ vẹt
to learn by rote học vẹt

Related search result for "rote"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.