Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roulette





roulette
[ru:'let]
danh từ
(đánh bài) Rulet; cò quay
cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)
máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem)
(toán học) Rulet



(lý thuyết trò chơi) rulet

/ru:'let/

danh từ
(đánh bài) Rulet
cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)
máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem)
(toán học) Rulet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roulette"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.