Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
royal sail




royal+sail
['rɔiəl'seil]
danh từ
(hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm) (như) royal


/'rɔiəl'seil/

danh từ
(hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm)

Related search result for "royal sail"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.