Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rpm




(viết tắt)
số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) (revolutions per minute)



rpm
[,ɑ: pi: 'em]
viết tắt
số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) (revolutions per minute)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.