Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruminative




ruminative
['ru:minətiv]
tính từ
hay tư lự, hay trầm ngâm suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ
in a ruminative mood
trong tâm trạng tư lự


/'ru:minətiv/

tính từ
hay tư lự, hay trầm ngâm, hay suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.