Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
run-off




run-off
['rʌn'ɔ:f]
danh từ
trận đấu lại (sau một trận hoà); cuộc đua thêm (sau một cuộc đua hoà không phân thắng bại)


/'rʌb'ɔ:f/

danh từ
trận đấu lại (sau một trận hoà)

Related search result for "run-off"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.