Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rune




rune
[ru:n]
danh từ
chữ run (chữ viết xưa của các (dân tộc) Bắc Âu vào khoảng (thế kỷ) 2)
dấu bí hiểm, dấu thần bí, dấu hiệu ma thuật


/ru:n/

danh từ
chữ run (chữ viết xưa của các dân tộc Bắc Âu vào khoảng (thế kỷ) 2)
dấu bí hiểm, dấu thần bí

Related search result for "rune"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.