Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruthful




tính từ
(từ cổ, nghĩa cổ) thương xót; động lòng trắc ẩn
gây niềm thương xót



ruthful
['ru:θfəl]
tính từ
(từ cổ, nghĩa cổ) thương xót; động lòng trắc ẩn
gây niềm thương xót


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.