Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacring




sacring
['seikriη]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phép dâng lễ
lễ tôn phong (cho giám mục); lễ đăng quang (vua)


/'seikriɳ/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phép dâng lễ
lễ tôn phong (cho giám mục); lễ đăng quang (vua)

Related search result for "sacring"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.