Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saloon-carriage




saloon-carriage
[sə'lu:n'kæridʒ]
danh từ
phòng dành cho người lái và hành khách khép kín, tách khỏi chỗ để hành lý và khoang máy trên xe ô tô (như) saloon


/sə'lu:n,kæridʤ/

danh từ
toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon)

Related search result for "saloon-carriage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.