Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saltpeter




saltpeter
[sɔ:lt'pi:tə]
Cách viết khác:
saltpetre
[sɔ:lt'pi:tə]
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như saltpetre



Xanpet, nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.