| sand-blast 
 
 
 
 
  sand-blast |  | ['sænd'blɑ:st] |  |  | danh từ |  |  |  | luồng cát phun (để rửa sạch mặt đá, kim loại, để làm ráp mặt kính...) |  |  |  | máy phun luồng cát |  |  |  | sức huỷ diệt dữ dội |  |  | ngoại động từ |  |  |  | phun luồng cát (để rửa sạch mặt đá, kim loại..., để làm ráp mặt kính) | 
 
 
  /'sændblɑ:st/ 
 
  danh từ 
  luồng cát phun (để rửa sạch mặt đá, kim loại, để làm ráp mặt kính...) 
  máy phun luồng cát 
  sức huỷ diệt dữ dội 
 
  ngoại động từ 
  phun luồng cát (để rửa sạch mặt đá, kim loại..., để làm ráp mặt kính) 
 
 |  |