Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sand-box




sand-box
['sænd'bɔks]
danh từ
(sử học) bình rắc cát (để thấm mực)
khuôn cát (khuôn đúc)
hộp cát (để phun lên đường ray)


/'sændbɔks/

danh từ
(sử học) bình rắc cát (để thấm mực)
khuôn cát (khuôn đúc)
hộp cát (để phun lên đường ray)

Related search result for "sand-box"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.