Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sanitation




sanitation
[,sæni'tei∫n]
danh từ
các hệ thống bảo vệ sức khoẻ dân chúng (nhất là các hệ thống xử lý nước cống, rác rưởi một cách có hiệu quả); các hệ thống vệ sinh


/,sæni'teiʃn/

danh từ
sự cải thiện điều kiện vệ sinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sanitation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.