Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sarcocarp




sarcocarp
['sɑ:koukɑ:p]
danh từ
cùi (quả cây có hạt cứng)
quả thịt


/'sɑ:koukɑ:p/

danh từ (thực vật học)
cùi (quả cây có hạt cứng)
quả thịt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.