Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
satyagraha




satyagraha
[sɑ:'tjɑ:grɑ:hɑ:]
danh từ
(chính trị) sự kháng cự thụ động (Ấn độ)


/sɑ:'tjɑ:grɑ:hɑ:/

danh từ
(Ân) (chính trị) sự kháng cự thụ động

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.