Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scaramouch




scaramouch
['skærəmaut∫]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng khoe khoang khoác lác
anh hùng rơm


/'skærəmautʃ/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng khoe khoang khoác lác
anh hùng rơm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.