Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scat singing




scat+singing
['skæt'siηgiη]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hát bừa bãi những bài nhạc jazz nhí nhố vô nghĩa


/'skæt'siɳgiɳ/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hát cương những bài nhạc ja nhí nhố vô nghĩa

Related search result for "scat singing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.