Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scenario




scenario
[si'nɑ:riou]
danh từ, số nhiều scenarios
kịch bản (phim, kịch)
viễn cảnh; viễn tưởng, chuỗi sự kiện tương lai (do tưởng tượng)
a possible scenario for war
viễn tượng có thể xảy ra chiến tranh


/si'nɑ:riou/

danh từ, số nhiều scenarios /si'nɑ:riouz/
truyện phim, cốt kịch, kịch bản

Related search result for "scenario"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.