Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sciatic




sciatic
[sai'ætik]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) hông, (thuộc) dây thần kinh hông (chạy từ khung chậu cho đến bắp vế)
sciatic nerve
dây thần kinh hông


/sai'ætik/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) hông
sciatic nerve dây thần kinh hông

Related search result for "sciatic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.