Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scraper





scraper
['skreipə]
danh từ
người nạo, người cạo
người kéo viôlông cò cử
cái nạo, vật dụng dùng để cạo
shoe scraper
đồ giậm chân, cái gạt bùn đế giày (đặt ở cửa ra vào)


/'skreipə/

danh từ
người nạo, người cạo
người kéo viôlông cò cử
cái nạo, vật dụng dùng để cạo
shoe scraper cái gạt bùn đế giày (đặt ở cửa ra vào)

Related search result for "scraper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.