Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrupulousness




scrupulousness
['skru:pjuləsnis]
danh từ
tính cực kỳ cẩn thận, tính cực kỳ kỹ lưỡng; sự tỉ mỉ; tính rất chú ý đến chi tiết
sự thận trọng; tính thận trọng, tính cẩn thận để không làm sai
sự tuyệt đối chân thật; tính tuyệt đối chân thành


/'skru:pjuləsnis/

danh từ
sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng, tính quá tỉ mỉ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scrupulousness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.