Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secede




secede
[si'si:d]
nội động từ
(to secede from something) rút ra (khỏi tư cách thành viên của một quốc gia hoặc một đoàn thể...); ly khai
The Southern States which seceded from the Union in 1860-61
Những bang ở miền Nam đã ly khai Liên bang (Hoa Kỳ) năm 1860 - 61


/si'si:d/

nội động từ
rút ra khỏi (tổ chức...), ly khai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "secede"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.