Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secularity




secularity
[,sekju'læriti]
danh từ
tính thế tục
tính cách trường kỳ (của sự thay đổi)


/,sekju'læriti/

danh từ
tính tục, tính thế tục
tính cách trường kỳ (của sự thay đổi)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.