Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sederunt




sederunt
[sə'di:rənt]
danh từ
(tôn giáo) phiên họp của hội đồng tăng lữ
cuộc toạ đàm; cuộc nói chuyện có uống rượu


/sə'di:rənt/

danh từ
(tôn giáo) phiên họp của hội đồng tăng lữ
cuộc toạ đàm; cuộc nói chuyện có uống rượu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.