Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sedilia




sedilia
[se'dailiə]
danh từ số nhiều
bộ ba ghế đá (cho cha cố trong nhà thờ)


/se'dailjə/

danh từ số nhiều
bộ ba ghế đá (cho cha cố trong nhà thờ)

Related search result for "sedilia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.