Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
segmentation




segmentation
[,segmen'tei∫n]
danh từ
sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc
(sinh vật học) sự phân đoạn, sự phân khúc


/,segməntəri/

danh từ
sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc
(sinh vật học) sự phân đoạn, sự phân khúc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "segmentation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.