Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seise




seise
[si:z]
ngoại động từ (như) seize
(pháp lý) cho chiếm hữu
to be seised of something; to stand seised of something
được cho chiếm hữu cái gì; (nghĩa bóng) được cho biết rõ cái gì


/si:z/

động từ ((cũng) seize)
(pháp lý), ((thường) động tính từ quá khứ) cho chiếm hữu
to be seised of something; to stand seised of something được cho chiếm hữu cái gì ((nghĩa bóng)) được cho biết rõ cái gì

Related search result for "seise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.