Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seismism




seismism
['saizmizəm]
danh từ
hiện tượng động đất (nói chung)


/'saizmizm/

danh từ
hiện tượng động đất (nói chung)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.