Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
semester




semester
[si'mestə]
danh từ
học kỳ, lục cá nguyệt (đặc biệt trong các trường đại học và trung học Mỹ)
the summer semester
học kỳ mùa hè


/si'mestə/

danh từ
học kỳ sáu tháng

Related search result for "semester"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.