Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
septan




septan
['septən]
tính từ
cách sáu ngày (cơn sốt...)
danh từ
(y học) sốt cách sáu ngày


/'septən/

tính từ
cách sáu ngày (cơn sốt...)

danh từ
(y học) sốt cách sáu ngày

Related search result for "septan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.