Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sermonizer




sermonizer
['sə:mənaizə]
danh từ
người giảng đạo, nhà thuyết giáo, nhà thuyết pháp
người khiển trách, người lên lớp (nghĩa bóng)


/'sə:mənaizə/

danh từ
người giảng đạo, nhà thuyết giáo, nhà thuyết pháp
người khiển trách, người lên lớp (nghĩa bóng)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.