serviceable
serviceable | ['sə:visəbl] |  | tính từ | | |  | có ích, có thể dùng được; tiện lợi | | |  | tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ; có khả năng giúp đỡ | | |  | bền, có thể dãi dầu (đồ dùng) |
/'sə:visəbl/
tính từ
có ích, có thể dùng được; tiện lợi
tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ; có khả năng giúp đỡ
bền, có thể dãi dầu (đồ dùng)
|
|