Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shabbyish




shabbyish
['∫æbii∫]
tính từ
tồi tồi, hơi tiều tuỵ
khá bủn xỉn
hơi đê tiện, khá đê tiện


/'ʃæbiiʃ/

tính từ
tồi tồi, hơi tiều tuỵ
khá bủn xỉn
hơi đê tiện, khá đê tiện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.