Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shake-up




shake-up
['∫eik'ʌp]
Cách viết khác:
shake-out
['∫eik'aut]
danh từ
cú thúc (để ra khỏi tình trạng lề mề trì trệ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cải tổ, sự tổ chức lại một cách cơ bản (chính phủ...)


/ʃeik'ʌp/

danh từ
cú thúc (để ra khỏi tình trạng lề mề trì trệ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cải tổ (chính phủ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shake-up"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.