Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shambles




shambles
['∫æmblz]
danh từ số nhiều
lò mổ, lò sát sinh
cảnh chiếm giết loạn xạ
(thông tục) cảnh hoàn toàn hỗn loạn; tình trạng hỗn độn; tình trạng rối ren


/'ʃæmblz/

danh từ số nhiều
lò mổ, lò sát sinh
cảnh chiếm giết loạn xạ
mớ hỗn độn; sự hỗn loạn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.