Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sharpener





sharpener
['∫ɑ:pnə]
danh từ
thợ mài dao kéo
(trong từ ghép) dụng cụ mài, gọt, làm cho sắc, nhọn
a pencil-sharpener
cái gọt bút chì, đồ chuốt viết chì
a knife-sharpener
cái mài dao


/'ʃɑ:pənə/

danh từ
thợ mài dao kéo
đồ dùng để mài; hòn đá mài

Related search result for "sharpener"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.