Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shellac




shellac
[∫ə'læk, '∫elæk]
danh từ
sen-lắc (chất nhựa cây ở dạng những tờ hoặc mảnh mỏng, dùng để làm vécni)
ngoại động từ shellacked
quét sen-lắc, đánh vécni (cái gì) bằng sen-lắc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) đánh gục, đánh bại hoàn toàn


/ʃə'læk/

danh từ
Senlăc

ngoại động từ
quét senlăc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh bại hoàn toàn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shellac"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.