Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shelvy




tính từ
dốc
shelvy bottom đáy sông dốc



shelvy
['∫elvi]
tính từ
dốc
shelvy bottom
đáy sông dốc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.