|  shilly-shally 
 
 
 
 
  shilly-shally |  | ['∫ili'∫æli] |  |  | danh từ |  |  |  | sự trù trừ, sự do dự, sự lưỡng lự |  |  | nội động từ shilly-shallied |  |  |  | (thông tục) trù trừ, do dự, lưỡng lự |  |  |  | If you keep shilly-shallying like this we'll be late |  |  | nếu bạn cứ chần chừ như thế thì chúng ta sẽ bị muộn mất | 
 
 
  /'ʃiliɳ,ʃæli/ 
 
  danh từ 
  sự trù trừ, sự do dự, sự lưỡng lự 
 
  tính từ 
  trù trừ, do dự, lưỡng lự 
 
  nội động từ 
  trù trừ, do dự, lưỡng lự 
 
 |  |