Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ship-chandler




ship-chandler
['∫ip,broukə]
danh từ
người buôn bán và bảo hiểm tàu


/'ʃip,tʃɑ:ndlə/

danh từ
người cung cấp các thứ trang bị cho tàu thuỷ

Related search result for "ship-chandler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.