Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoddy




shoddy
['∫ɔdi]
danh từ
vải tái sinh
hàng xấu, hàng thứ phẩm
tính từ
làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi
giả mạo
xấu, chất lượng kém
shoddy goods
hàng hoá kém phẩm chất


/'ʃɔdi/

danh từ
vải tái sinh
hàng xấu, hàng thứ phẩm

tính từ
làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi
giả mạo
xấu, không có giá trị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shoddy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.