Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
short-staffed




tính từ
không có đủ nhân sự làm việc; thiếu nhân sự



short-staffed
['∫ɔ:t'stɑ:ft]
tính từ
không có đủ nhân sự làm việc; thiếu nhân sự


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.