Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shorthorn




shorthorn
['∫ɔ:thɔ:n]
danh từ
thú nuôi có sừng cong, ngắn


/'ʃɔ:thɔ:n/

danh từ
thú nuôi có sừng ngắn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.