Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shorts





danh từ, pl
quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng)
quần đùi của đàn ông



shorts


shorts

Shorts are pants that reach above or around the knees.

[∫ɔ:ts]
danh từ số nhiều
quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quần đùi của đàn ông


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "short"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.