Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrift




shrift
[∫rift]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội
short shrift
thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)


/ʃrift/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội
short shrift thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)

Related search result for "shrift"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.