Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrinkable




shrinkable
['∫riηkəbl]
tính từ
có thể làm co lại được, có thể rút ngắn lại; có thể bị co



(tô pô) co rút được

/'ʃriɳkəbl/

tính từ
có thể làm co lại được, có thể rút ngắn lại; có thể bị co

Related search result for "shrinkable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.