Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sick-list




sick-list
['sik'list]
danh từ
(quân, hải...) danh sách người ốm
to be on the sick-list
bị ốm


/'sik'list/

danh từ
(quân, hải...) danh sách người ốm
to be on the sick-list bị ốm

Related search result for "sick-list"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.