Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sickening




sickening
['sikniη]
tính từ
làm cho kinh tởm
a sickening sight
một cảnh tượng kinh tởm
the car hit the tree with a sickening crash
ô tô đâm vào cây với một tiếng va đập kinh người


/'sikniɳ/

tính từ
làm lợm giọng, kinh tởm, ghê tởm
a sickening sight một cảnh tượng kinh tởm
làm chán nản, làm thất vọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sickening"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.