Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
side order




danh từ
món ăn dọn cho một người thêm vào món ăn chính và trên một đựa riêng



side+order
['said'ɔ:də]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) món ăn dọn cho một người thêm vào món ăn chính và trên một đĩa riêng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.